DANH SÁCH BẢNG GIÁ
STT | Hạng mục dịch vụ | Loại xe | Khung giờ: 7:00 -9:00 | Khung giờ: 9:00-11:00 | Khung giờ: 11:00-13:00 | Khung giờ: 13:00-15:00 | Khung giờ: 15:00-17:00 | Khung giờ: 17:00-19:00 | Khung giờ: 19:00-21:00 | Ngày làm giá | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá tiêu chuẩn | Giá áp dụng | SL NHẬN TỐI ĐA | Giá tiêu chuẩn | Giá áp dụng | SL NHẬN TỐI ĐA | Giá tiêu chuẩn | Giá áp dụng | SL NHẬN TỐI ĐA | Giá tiêu chuẩn | Giá áp dụng | SL NHẬN TỐI ĐA | Giá tiêu chuẩn | Giá áp dụng | SL NHẬN TỐI ĐA | Giá tiêu chuẩn | Giá áp dụng | SL NHẬN TỐI ĐA | Giá tiêu chuẩn | Giá áp dụng | SL NHẬN TỐI ĐA | ||||
1 | Kiểm tra định kỳ | Xe ga | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 3 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 10 | 05/05/2023 |
2 | Kiểm tra định kỳ | Xe số | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 3 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 10 | 05/05/2023 |
3 | Kiểm tra định kỳ | Xe côn | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 3 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 5 | 80,000 | 80,000 | 10 | 05/05/2023 |
4 | Bảo dưỡng xe | Xe số | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 3 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 120,000 | 80,000 | 10 | 05/05/2023 |
5 | Bảo dưỡng xe | Xe côn | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 3 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 120,000 | 80,000 | 10 | 05/05/2023 |
6 | Bảo dưỡng xe | Xe ga | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 3 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 100,000 | 80,000 | 5 | 120,000 | 80,000 | 10 | 05/05/2023 |