KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XE MÁY
Số phiếu: #000015
Ngày thẩm định xe: 22-10-2022
Tên khách hàng: Trần Lâm
Thành phố: Hưng Yên
Quận / Huyện: Hưng Yên
Phường / Xã: Hùng Cường
Đường: An Dương
SDT KHTĐ: 0941199108
Mã số Thẩm định: NLMj96WlhJjj
Tổng điểm Thẩm định: 94
Đại lý Thẩm định: Thẩm định xe máy Dương Vũ
Đia chỉ đại lý: ,
KT viên Thẩm định: Minh Hồng
Hãng xe: Suzuki
Loại xe: Xe số
Dòng xe: Viva 115FI -2013
Phiên bản: Tiêu chuẩn
Biển số xe: 45F34567
Năm đăng ký xe: 2013
Số KM đã SD: 5600
CÁC HẠNG MỤC THẨM TRA Xe số NHƯ BẢN GỐC
I | NHÓM THÂN VỎ | BẢN GỐC | Thang điểm |
---|---|---|---|
1.1 | Sườn phải/ trái |
|
1.5 |
1.2 | Bửng trong phải/trái |
|
1 |
1.3 | Bửng ngoài phải /trái |
|
1 |
1.4 | Dè trước/ Sau |
|
1 |
1.5 | Mặt nạ |
|
1 |
1.6 | Nắp trước/ sau tay lái |
|
1 |
1.7 | Nắp trên tay lái (bàn thờ) |
|
1 |
1.8 | Ốp trung tâm |
|
1 |
1.9 | Hộp đồ phải/ trái |
|
1 |
1.10 | Nắp hộp đồ phải/ trái |
|
1 |
1.11 | Nẹp ốp yếm phải/ trái |
|
1 |
1.12 | Bộ ốp đèn pha trước phải/ trái |
|
1 |
1.13 | Bộ ốp yếm phải/ trái |
|
1.5 |
1.14 | Ốp đuôi sau |
|
1 |
II | NHÓM KHUNG SƯỜN | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
2.1 | Tay phanh |
|
1 |
2.2 | Dây/ Gương |
|
1 |
2.3 | Xi lanh phanh trước |
|
1 |
2.4 | Cổ lái |
|
2 |
2.5 | Giảm xóc trước/ sau |
|
3 |
2.6 | Bát phanh/ ngàm phanh trước |
|
1 |
2.7 | Bánh trước |
|
2 |
2.8 | Bánh sau |
|
2 |
2.9 | Thùng xăng |
|
1 |
2.10 | Yên xe/ tay dắt sau |
|
1 |
2.11 | Ống xả |
|
2 |
2.12 | Chân chống/ gác chân |
|
1 |
2.13 | Khung xe |
|
3 |
2.14 | Để chân sau/ Càng sau |
|
2 |
2.15 | Cấn sang số/cần khởi động |
|
1 |
2.16 | Lọc gió |
|
0 |
2.17 | Van húy khí |
|
1 |
III | NHÓM ĐIỆN | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
3.1 | Ắc quy |
|
2 |
3.2 | Bugi |
|
0.5 |
3.3 | Bộ đèn trước |
|
2 |
3.4 | Cụm công tắc |
|
2 |
3.5 | Bộ đèn sau |
|
2 |
3.6 | Bó dây điện chính |
|
3 |
3.7 | Bộ xi nhan trước/ sau |
|
3 |
3.8 | Đồng hồ |
|
0 |
3.9 | Dụng cụ theo xe |
|
1 |
3.10 | Nhãn cảnh báo |
|
0.5 |
3.11 | Tem/ mác xe |
|
0 |
3.12 | Đủ tiêu chuẩn khí thải |
|
1 |
IV | NHÓM ĐỘNG CƠ | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
4.1 | Bộ máy nguyên bản (*) | ||
4.1.1 | Trục cam/ Xu pap |
|
3 |
4.1.2 | Ly hợp |
|
0 |
4.1.3 | Đầu quy lát |
|
0 |
4.1.4 | Xích cam/ Họng ga |
|
0 |
4.1.5 | Xi lanh |
|
0 |
4.1.6 | Vách máy phải/ trái |
|
0 |
4.1.7 | Bơm dầu/ Bơm nước |
|
0 |
4.1.8 | Trục cơ/ piston |
|
0 |
4.1.9 | Bộ số/ heo số |
|
0 |
4.1.10 | Chế hòa khí |
|
0 |
4.1.11 | Máy phát điện/Mô tơ |
|
0 |
4.2 | Khí tiêu hao dầu |
|
0 |
4.3 | Tiếng ồn động cơ | Trung Bình | 6 |
TỔNG ĐIỂM:
94/100
* Chú ý:
Trong "IV. Nhóm động cơ", Nếu các mục từ 4.1.1 đến 4.1.11 đều có điểm thì "Bộ máy là nguyên bản"
- Nội dung kết quả thẩm định chất lượng xe ở trên có giá trị tại thời điểm đánh giá. Do vậy Xeuytin.vn và đại lý thẩm định không chịu trách nhiệm về tính pháp lý của xe, mục đích sử dụng của kết quả này và cũng như việc thay đổi hiện trạng xe sau thời điểm thẩm định dưới bất kỳ hình thức nào.
- Kết quả đánh giá, thẩm định không mang giá trị tuyệt đối
Vì "CỘNG ĐỒNG MUA BÁN XE UY TÍN & TIỆN ÍCH". Đại lý thẩm định chúng tôi công tâm đánh giá xe đúng thực trạng hiện tại.
Chủ xe
(ký, ghi rõ họ tên)
Trần Lâm
45F34567
NLMj96WlhJjj
Vào lúc: 13:47:34 Ngày 22 Tháng 10 Năm 2022
Đại điện đại lý thẩm định
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên)
Thẩm định xe máy Dương Vũ