KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XE MÁY
Số phiếu: #000023
Ngày thẩm định xe: 11-11-2022
Tên khách hàng: MocLan Motor
Thành phố: Hưng Yên
Quận / Huyện: Văn Lâm
Phường / Xã: Trưng Trắc
Đường: Quốc Lộ 5
SDT KHTĐ: 0977283768
Mã số Thẩm định: W2fKsU82Wt9t
Tổng điểm Thẩm định: 95.5
Đại lý Thẩm định: THẨM ĐỊNH XE UYTIN
Đia chỉ đại lý: Hai Bà Trưng, Hà Nội
KT viên Thẩm định: Bão
Hãng xe: Kawasaki
Loại xe: Xe côn
Dòng xe: Ninja 400 - 2021
Phiên bản: Touring
Biển số xe: 88C524689
Năm đăng ký xe: 2021
Số KM đã SD: 3700
CÁC HẠNG MỤC THẨM TRA Xe côn NHƯ BẢN GỐC
I | NHÓM THÂN VỎ | BẢN GỐC | Thang điểm |
---|---|---|---|
1.1 | Sườn phải/ trái |
|
1.5 |
1.2 | Bửng trong phải/trái |
|
1 |
1.3 | Bửng ngoài phải /trái |
|
1 |
1.4 | Dè trước/ Sau |
|
1 |
1.5 | Mặt nạ |
|
1 |
1.6 | Nắp trước/ sau tay lái |
|
1 |
1.7 | Nắp trên tay lái (bàn thờ) |
|
1 |
1.8 | Ốp trung tâm |
|
1 |
1.9 | Hộp đồ phải/ trái |
|
0 |
1.10 | Nắp hộp đồ phải/ trái |
|
1 |
1.11 | Nẹp ốp yếm phải/ trái |
|
1 |
1.12 | Bộ ốp đèn pha trước phải/ trái |
|
1 |
1.13 | Bộ ốp yếm phải/ trái |
|
1.5 |
1.14 | Ốp đuôi sau |
|
1 |
II | NHÓM KHUNG SƯỜN | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
2.1 | Tay phanh |
|
1 |
2.2 | Dây/ Gương |
|
1 |
2.3 | Xi lanh phanh trước |
|
1 |
2.4 | Cổ lái |
|
2 |
2.5 | Giảm xóc trước/ sau |
|
3 |
2.6 | Bát phanh/ ngàm phanh trước |
|
1 |
2.7 | Bánh trước |
|
2 |
2.8 | Bánh sau |
|
2 |
2.9 | Thùng xăng |
|
1 |
2.10 | Yên xe/ tay dắt sau |
|
1 |
2.11 | Ống xả |
|
2 |
2.12 | Chân chống/ gác chân |
|
0 |
2.13 | Khung xe |
|
3 |
2.14 | Để chân sau/ Càng sau |
|
2 |
2.15 | Cấn sang số/cần khởi động |
|
0 |
2.16 | Lọc gió |
|
1 |
2.17 | Van húy khí |
|
0 |
III | NHÓM ĐIỆN | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
3.1 | Ắc quy |
|
2 |
3.2 | Bugi |
|
0 |
3.3 | Bộ đèn trước |
|
2 |
3.4 | Cụm công tắc |
|
2 |
3.5 | Bộ đèn sau |
|
2 |
3.6 | Bó dây điện chính |
|
3 |
3.7 | Bộ xi nhan trước/ sau |
|
3 |
3.8 | Đồng hồ |
|
2 |
3.9 | Dụng cụ theo xe |
|
1 |
3.10 | Nhãn cảnh báo |
|
0.5 |
3.11 | Tem/ mác xe |
|
1 |
3.12 | Đủ tiêu chuẩn khí thải |
|
1 |
IV | NHÓM ĐỘNG CƠ | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
4.1 | Bộ máy nguyên bản (*) | ||
4.1.1 | Trục cam/ Xu pap |
|
3 |
4.1.2 | Ly hợp |
|
0 |
4.1.3 | Đầu quy lát |
|
0 |
4.1.4 | Xích cam/ Họng ga |
|
0 |
4.1.5 | Xi lanh |
|
0 |
4.1.6 | Vách máy phải/ trái |
|
0 |
4.1.7 | Bơm dầu/ Bơm nước |
|
0 |
4.1.8 | Trục cơ/ piston |
|
0 |
4.1.9 | Bộ số/ heo số |
|
0 |
4.1.10 | Chế hòa khí |
|
0 |
4.1.11 | Máy phát điện/Mô tơ |
|
0 |
4.2 | Khí tiêu hao dầu |
|
0 |
4.3 | Tiếng ồn động cơ | Nhỏ | 8 |
TỔNG ĐIỂM:
95.5/100
* Chú ý:
Trong "IV. Nhóm động cơ", Nếu các mục từ 4.1.1 đến 4.1.11 đều có điểm thì "Bộ máy là nguyên bản"
- Nội dung kết quả thẩm định chất lượng xe ở trên có giá trị tại thời điểm đánh giá. Do vậy Xeuytin.vn và đại lý thẩm định không chịu trách nhiệm về tính pháp lý của xe, mục đích sử dụng của kết quả này và cũng như việc thay đổi hiện trạng xe sau thời điểm thẩm định dưới bất kỳ hình thức nào.
- Kết quả đánh giá, thẩm định không mang giá trị tuyệt đối
Vì "CỘNG ĐỒNG MUA BÁN XE UY TÍN & TIỆN ÍCH". Đại lý thẩm định chúng tôi công tâm đánh giá xe đúng thực trạng hiện tại.
Chủ xe
(ký, ghi rõ họ tên)
MocLan Motor
88C524689
W2fKsU82Wt9t
Vào lúc: 22:41:50 Ngày 11 Tháng 11 Năm 2022
Đại điện đại lý thẩm định
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên)
THẨM ĐỊNH XE UYTIN