KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XE MÁY
Số phiếu: #000029
Ngày thẩm định xe: 03-01-2023
Tên khách hàng: Trịnh Khánh Huyền
Thành phố: Vĩnh Phúc
Quận / Huyện: Phúc Yên
Phường / Xã: Hùng Vương
Đường:
SDT KHTĐ: 0372404195
Mã số Thẩm định: FUdyxNEf4U8i
Tổng điểm Thẩm định: 89
Đại lý Thẩm định: VN Motor
Đia chỉ đại lý: ,
KT viên Thẩm định: Phạm Sỹ Mạnh
Hãng xe: Honda
Loại xe: Xe ga
Dòng xe: Lead 125 - 2014
Phiên bản: Cao cấp
Biển số xe: 88K30333
Năm đăng ký xe: 2014
Số KM đã SD: 5200
CÁC HẠNG MỤC THẨM TRA Xe ga NHƯ BẢN GỐC
I | NHÓM THÂN VỎ | BẢN GỐC | Thang điểm |
---|---|---|---|
1.1 | Sườn phải/ trái |
|
1 |
1.2 | Bửng trong phải/trái |
|
1 |
1.3 | Bửng ngoài phải /trái |
|
1 |
1.4 | Dè trước/ Sau |
|
1 |
1.5 | Mặt nạ |
|
1 |
1.6 | Nắp trước/ sau tay lái |
|
0.5 |
1.7 | Nắp trên tay lái (bàn thờ) |
|
1 |
1.8 | Ốp trung tâm |
|
1 |
1.9 | Tấm bắt sàn phải/ trái |
|
1 |
1.10 | Hộp đồ phải/ trái |
|
1 |
1.11 | Nắp hộp đồ phải/ trái |
|
1 |
1.12 | Nẹp ốp yếm phải/ trái |
|
1 |
1.13 | Tấm ốp sàn |
|
1 |
1.14 | Bộ ốp đèn pha trước phải/ trái |
|
1 |
1.15 | Bộ ốp yếm phải/ trái |
|
1 |
1.16 | Ốp đuôi sau |
|
0.5 |
II | NHÓM KHUNG SƯỜN | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
2.1 | Tay phanh |
|
1 |
2.2 | Dây/ Gương |
|
1 |
2.3 | Xi lanh phanh trước |
|
1 |
2.4 | Cổ lái |
|
2 |
2.5 | Giảm xóc trước/ sau |
|
1 |
2.6 | Bát phanh/ ngàm phanh trước |
|
1 |
2.7 | Bánh trước |
|
1 |
2.8 | Bánh sau |
|
1 |
2.9 | Thùng xăng |
|
1 |
2.10 | Yên xe/ tay dắt sau |
|
1 |
2.11 | Ống xả |
|
1 |
2.12 | Chân chống/ cần khởi động |
|
1 |
2.13 | Khung xe |
|
2 |
2.14 | Để chân sau/ Càng sau |
|
0 |
2.15 | Lọc gió |
|
1 |
2.16 | Hộp lọc khí bình xăng |
|
1 |
2.17 | Bình dung dịch làm mát |
|
1 |
2.18 | Bộ tản nhiệt |
|
1 |
III | NHÓM ĐIỆN | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
3.1 | Ắc quy |
|
2 |
3.2 | Bugi |
|
1 |
3.3 | Bộ đèn trước |
|
3 |
3.4 | Cụm công tắc |
|
2 |
3.5 | Bộ đèn sau |
|
3 |
3.6 | Bó dây điện chính |
|
3 |
3.7 | Bộ xi nhan trước/ sau |
|
2 |
3.8 | Đồng hồ |
|
3 |
3.9 | Bình dự trữ DD làm mát |
|
3 |
3.10 | Dụng cụ theo xe |
|
0 |
3.11 | Nhãn cảnh báo |
|
1 |
3.12 | Tem/ mác xe |
|
0 |
IV | NHÓM ĐỘNG CƠ | Bản gốc | Thang điểm |
---|---|---|---|
4.1 | Bộ máy nguyên bản (*) | ||
4.1.1 | Trục cam/ Xu pap |
|
0 |
4.1.2 | Bộ truyền động |
|
0 |
4.1.3 | Má Buly |
|
0 |
4.1.4 | Đầu quy lát |
|
0 |
4.1.5 | Xích cam |
|
0 |
4.1.6 | Xi lanh |
|
0 |
4.1.7 | Vách máy phải/ trái |
|
0 |
4.1.8 | Bơm dầu |
|
0 |
4.1.9 | Trục cơ/ piston |
|
0 |
4.1.10 | Bơm dung dịch làm mát |
|
0 |
4.1.11 | Họng ga/ Phun xăng |
|
0 |
4.2 | Khí tiêu hao dầu |
|
0 |
4.3 | Tiếng ồn động cơ | Trung Bình | 6 |
TỔNG ĐIỂM:
89/100
* Chú ý:
Trong "IV. Nhóm động cơ", Nếu các mục từ 4.1.1 đến 4.1.11 đều có điểm thì "Bộ máy là nguyên bản"
- Nội dung kết quả thẩm định chất lượng xe ở trên có giá trị tại thời điểm đánh giá. Do vậy Xeuytin.vn và đại lý thẩm định không chịu trách nhiệm về tính pháp lý của xe, mục đích sử dụng của kết quả này và cũng như việc thay đổi hiện trạng xe sau thời điểm thẩm định dưới bất kỳ hình thức nào.
- Kết quả đánh giá, thẩm định không mang giá trị tuyệt đối
Vì "CỘNG ĐỒNG MUA BÁN XE UY TÍN & TIỆN ÍCH". Đại lý thẩm định chúng tôi công tâm đánh giá xe đúng thực trạng hiện tại.
Chủ xe
(ký, ghi rõ họ tên)
Trịnh Khánh Huyền
88K30333
FUdyxNEf4U8i
Vào lúc: 09:00:58 Ngày 03 Tháng 01 Năm 2023
Đại điện đại lý thẩm định
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên)
VN Motor