Tên tuyến: PHÚ THỌ - HẢI PHÒNG - Ngày tạo tuyến đường: 14-02-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện |
Tên tuyến: HÀ NỘI - HẢI PHÒNG - Ngày tạo tuyến đường: 13-02-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
35 | Hà Nội | Nam Từ Liêm | Hưng Yên | Văn Lâm |
|
08:30 |
36 | Hưng Yên | Văn Lâm | Hải Dương | Cẩm Giàng |
|
09:30 |
37 | Hải Dương | Cẩm Giàng | Hải Dương | Thanh Miện |
|
10:00 |
38 | Hải Dương | Thanh Miện | Quảng Ninh | Ba Chẽ |
|
10:45 |
39 | Quảng Ninh | Ba Chẽ | Quảng Ninh | Móng Cái |
|
11:15 |
40 | Quảng Ninh | Móng Cái | Hải Phòng | Bạch Long Vĩ |
|
11:45 |
Tên tuyến: THAI BÌNH - PHÚ THỌ - Ngày tạo tuyến đường: 10-02-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
12 | Thái Bình | Thái Thuỵ | Thái Bình | Hưng Hà |
|
05:30 |
13 | Thái Bình | Hưng Hà | Hưng Yên | Hưng Yên |
|
06:05 |
14 | Hưng Yên | Hưng Yên | Hà Nội | Gia Lâm |
|
06:35 |
15 | Hà Nội | Gia Lâm | Hà Nội | Sóc Sơn |
|
07:35 |
17 | Hà Nội | Sóc Sơn | Vĩnh Phúc | Phúc Yên |
|
08:10 |
18 | Vĩnh Phúc | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên |
|
08:30 |
19 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | Phú Thọ | Việt Trì |
|
09:00 |
21 | Phú Thọ | Việt Trì | Phú Thọ | Đoan Hùng |
|
09:40 |
22 | Phú Thọ | Đoan Hùng | Phú Thọ | Phú Thọ |
|
10:10 |