Tên tuyến: HÀ NỘI - HẢI DƯƠNG - Ngày tạo tuyến đường: 20-03-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
165 | Hà Nội | Gia Lâm | Hưng Yên | Văn Lâm |
|
07:45 |
166 | Hưng Yên | Văn Lâm | Hưng Yên | Mỹ Hào |
|
08:05 |
169 | Hải Dương | Cẩm Giàng | Hải Dương | Thanh Hà |
|
09:05 |
170 | Hải Dương | Thanh Hà | Hải Dương | Hải Dương |
|
09:30 |
Tên tuyến: HẢI PHÒNG - LÀO CAI - Ngày tạo tuyến đường: 22-02-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
111 | Hải Phòng | Đồ Sơn | Quảng Ninh | Móng Cái |
|
06:00 |
112 | Quảng Ninh | Móng Cái | Hải Dương | Cẩm Giàng |
|
08:30 |
113 | Hải Dương | Cẩm Giàng | Hưng Yên | Văn Lâm |
|
10:00 |
114 | Hưng Yên | Văn Lâm | Hà Nội | Long Biên |
|
10:30 |
115 | Hà Nội | Long Biên | Hà Nội | Đông Anh |
|
11:30 |
116 | Hà Nội | Đông Anh | Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên |
|
12:30 |
117 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | Phú Thọ | Việt Trì |
|
13:30 |
118 | Phú Thọ | Việt Trì | Phú Thọ | Phù Ninh |
|
14:00 |
119 | Phú Thọ | Phù Ninh | Yên Bái | Văn Chấn |
|
15:00 |
120 | Yên Bái | Văn Chấn | Lào Cai | Sa Pa |
|
17:15 |
Tên tuyến: LÀO CAI - HÀ NỘI - Ngày tạo tuyến đường: 21-02-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
89 | Lào Cai | Lào Cai | Lào Cai | Sa Pa | 05:00 | |
90 | Lào Cai | Sa Pa | Lai Châu | Nậm Nhùn | 07:10 | |
91 | Lai Châu | Nậm Nhùn | Lai Châu | Tam Đường | 07:40 | |
92 | Lai Châu | Tam Đường | Yên Bái | Mù Cang Chải | 08:45 | |
93 | Yên Bái | Mù Cang Chải | Tuyên Quang | Sơn Dương | 09:30 | |
94 | Tuyên Quang | Sơn Dương | Hà Nội | Cầu Giấy | 11:45 | |
95 | Hà Nội | Cầu Giấy | Hà Nội | Nam Từ Liêm | 13:00 |
Tên tuyến: HUẾ - HÀ NỘI - Ngày tạo tuyến đường: 21-02-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
78 | Thừa Thiên Huế | Hương Thủy | Thừa Thiên Huế | Quảng Điền |
|
17:30 |
79 | Thừa Thiên Huế | Quảng Điền | Quảng Trị | Đông Hà |
|
19:00 |
80 | Quảng Trị | Đông Hà | Quảng Trị | Triệu Phong |
|
19:35 |
81 | Quảng Trị | Triệu Phong | Quảng Bình | Ba Đồn |
|
20:15 |
82 | Quảng Bình | Ba Đồn | Quảng Bình | Đồng Hới |
|
20:45 |
83 | Quảng Bình | Đồng Hới | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
|
21:30 |
84 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Nghệ An | Vinh |
|
23:00 |
85 | Nghệ An | Vinh | Nghệ An | Diễn Châu |
|
23:45 |
86 | Nghệ An | Diễn Châu | Ninh Bình | Tam Điệp |
|
02:00 |
87 | Ninh Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | Nho Quan |
|
02:30 |
88 | Ninh Bình | Nho Quan | Hà Nội | Nam Từ Liêm |
|
04:30 |
Tên tuyến: HÀ NỘI - HUẾ - Ngày tạo tuyến đường: 17-02-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
70 | Hà Nội | Nam Từ Liêm | Ninh Bình | Gia Viễn | 04:30 | |
71 | Ninh Bình | Gia Viễn | Ninh Bình | Nho Quan | 05:15 | |
72 | Ninh Bình | Nho Quan | Ninh Bình | Tam Điệp | 05:45 | |
73 | Ninh Bình | Tam Điệp | Nghệ An | Diễn Châu | 07:00 | |
74 | Nghệ An | Diễn Châu | Nghệ An | Vinh | 07:45 | |
75 | Nghệ An | Vinh | Hà Tĩnh | Can Lộc | 08:45 | |
76 | Hà Tĩnh | Can Lộc | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 09:30 | |
77 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Quảng Bình | Ba Đồn | 11:00 |