Tên tuyến: HÀ NỘI - HẢI DƯƠNG - Ngày tạo tuyến đường: 01-03-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện |
Tên tuyến: LÀO CAI - HẢI PHÒNG - Ngày tạo tuyến đường: 01-03-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
149 | Lào Cai | Lào Cai | Lào Cai | Bảo Thắng |
|
05:45 |
150 | Lào Cai | Bảo Thắng | Yên Bái | Văn Chấn |
|
06:45 |
151 | Yên Bái | Văn Chấn | Yên Bái | Mù Cang Chải |
|
07:45 |
152 | Yên Bái | Mù Cang Chải | Phú Thọ | Phù Ninh |
|
08:45 |
153 | Phú Thọ | Phù Ninh | Phú Thọ | Việt Trì |
|
09:30 |
154 | Phú Thọ | Việt Trì | Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên |
|
10:15 |
155 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | Hà Nội | Đông Anh |
|
11:00 |
156 | Hà Nội | Đông Anh | Hà Nội | Long Biên |
|
12:00 |
157 | Hà Nội | Long Biên | Hưng Yên | Văn Lâm |
|
12:30 |
158 | Hưng Yên | Văn Lâm | Hải Dương | Cẩm Giàng |
|
13:00 |
159 | Hải Dương | Cẩm Giàng | Quảng Ninh | Móng Cái |
|
14:30 |
160 | Quảng Ninh | Móng Cái | Hải Phòng | Cát Hải |
|
15:30 |
Tên tuyến: SÀI GÒN - HÀ NỘI - Ngày tạo tuyến đường: 01-03-2023
Tỉnh thành giao nhận trên đường (chọn tỉnh theo thứ tự của tuyến đường)
Lộ trình | Xuất phát | Điểm đến | Hàng ngày | Giờ xuất phát | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Quận huyện | Thành phố | Quận huyện | |||
142 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | Bình Phước | Đồng Xoài |
|
06:00 |
143 | Bình Phước | Đồng Xoài | Đà Nẵng | Cẩm Lệ |
|
08:30 |
144 | Đà Nẵng | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | Liên Chiểu |
|
09:30 |
145 | Đà Nẵng | Liên Chiểu | Ninh Bình | Gia Viễn |
|
14:00 |
146 | Ninh Bình | Gia Viễn | Ninh Bình | Tam Điệp |
|
15:00 |
147 | Ninh Bình | Tam Điệp | Hà Nội | Hoàng Mai |
|
17:30 |
148 | Hà Nội | Hoàng Mai | Hà Nội | Hà Đông |
|
19:00 |